Tỷ giá Euro (EUR) ngày 17-07-2019 - Cập nhật lúc 21:00 16/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 17-07-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 21:00 16/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-07-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 25,820 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 25,891 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,786 25,863 26,640
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,793 25,858 26,148
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,820 25,900 26,140
SeABank (SeABank) 25,811 25,811 25,891
Techcombank (Techcombank) 25,553 25,812 26,414
VPBank (VPBank) 25,579 25,755 26,478
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 25,780 25,884 26,266
Sacombank (Sacombank) 25,818 25,918 26,228
Vietinbank (Vietinbank) 25,797 25,817 26,592
BIDV (BIDV) 25,773 25,838 26,515

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,122 25,452
EUR 26,952 28,429
GBP 31,421 32,757
JPY 160.20 169.55
HKD 3,171.63 3,306.44
AUD 16,606.78 17,312.67
CAD 18,214 18,988
RUB 0.00 294.87
Cập nhật lúc 21:00 16/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021